Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spill
/spil/
Jump to user comments
ngoại động từ spilled, spilt
  • làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
  • làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
    • horse spills rider
      ngựa văng người cưỡi xuống đất
nội động từ
  • tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
IDIOMS
  • to spill over
    • tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
  • to spill the beans
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
  • to spill blood
    • phạm tội gây đổ máu
  • to spill the blood of somebody
    • giết ai
  • to spill money
    • thua cuộc
  • it is no use crying over spilt milk
    • thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
danh từ
  • sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
  • lượng (nước...) đánh đổ ra
  • sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)
    • to have a nastry spill
      bị ngã một cái đau
  • (như) spillway
danh từ
  • cái đóm (để nhóm lửa)
  • cái nút nhỏ (để nút lỗ)
  • cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
Related search result for "spill"
Comments and discussion on the word "spill"