Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
slop
/slɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) cớm, đội xếp
  • bùn loãng; bùn tuyết
  • (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
  • vũng nước bẩn
  • thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
  • đồ uống không có chất rượu
  • (số nhiều) bã rượu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác
nội động từ
  • tràn ra, sánh, đổ
    • coffee slops in the saucer
      cà phê trà cả đĩa
  • lội bì bõm
    • to slop about in the mud
      lội bì bõm trong bùn
ngoại động từ
  • làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ
    • to slop tea over the table
      làm đổ nước chè ra bàn
IDIOMS
  • to slop over
    • tràn ra, sánh ra
    • biểu lộ tình cảm uỷ mị
Related search result for "slop"
Comments and discussion on the word "slop"