Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spatter
/'spætə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắn tung, sự vung vãi
  • bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
  • tiếng lộp bộp
ngoại động từ
  • làm bắn (bùn, chất lỏng)
  • vảy (bùn) (vào người nào)
  • bôi nhọ (ai)
nội động từ
  • bắn toé, bắn tung toé
Related search result for "spatter"
Comments and discussion on the word "spatter"