Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sueur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mồ hôi
    • Ruisselant de sueur
      đầm đìa mồ hôi
    • Oisifs vivant de la sueur du peuple
      tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
    • arroser de ses sueurs
      làm ăn vất vả
    • boire la sueur de quelqu'un
      bóc lột sức lao động của ai
    • en sueur
      đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
    • gagner son pain à la sueur de son front
      đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
    • sueur de sang
      (y học) mồ hôi máu
    • sueur froide
      mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
    • Cela me donne des sueurs froides
      việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi
Related search result for "sueur"
Comments and discussion on the word "sueur"