Characters remaining: 500/500
Translation

sunder

/'sʌndə/
Academic
Friendly

Từ "sunder" một động từ tiếng Anh, nguồn gốc cổ xưa thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Sunder (v): Tách ra, phân ra, hoặc chia tách một cái đó thành hai hay nhiều phần. Từ này thường mang nghĩa tách rời một cách rõ ràng hoặc mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The storm sundered the old tree into two pieces." (Cơn bão đã tách cây cổ thụ thành hai phần.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Their differing opinions on the matter seemed to sunder their friendship." (Những ý kiến khác nhau của họ về vấn đề này dường như đã tách rời tình bạn của họ.)
Biến thể của từ:
  • Sundered (p.p): Phân từ quá khứ của "sunder", nghĩa đã bị tách ra.

    • dụ: "The sundered pieces of the ancient artifact were carefully preserved." (Những mảnh đã bị tách rời của hiện vật cổ đại được bảo quản cẩn thận.)
  • Sundering (gerund): Dạng danh động từ của "sunder".

    • dụ: "Sundering their lives was a painful decision." (Việc tách rời cuộc sống của họ một quyết định đau đớn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Divide: Chia ra, phân chia (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
  • Separate: Tách biệt, phân cách.
  • Split: Chia ra, tách ra (thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Từ này không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "divide" trong cụm từ như "divide and conquer" (chia để trị), ý nghĩa chiến lược tách rời kẻ thù hoặc vấn đề để dễ dàng giải quyết.
Lưu ý:

"Sunder" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ như "split" hay "separate" để diễn tả ý tương tự nhưng gần gũi hơn.

ngoại động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra

Comments and discussion on the word "sunder"