Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saunter
/'sɔ:ntə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
  • dáng đi thơ thẩn
nội động từ
  • đi thơ thẩn, đi nhàn tản
IDIOMS
  • the saunter through life
    • sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
Related words
Related search result for "saunter"
Comments and discussion on the word "saunter"