Từ "tea" trong tiếng Anh
Định nghĩa: "Tea" là danh từ chỉ cây chè hoặc nước trà. Nó thường được dùng để chỉ loại thức uống được pha từ lá chè.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Tea (trà): Nước pha từ lá chè.
Tea (cây chè): Cây dùng để sản xuất trà.
Afternoon tea (tiệc trà): Bữa ăn nhẹ vào buổi chiều, thường có trà và bánh ngọt.
Weak tea (trà loãng): Trà không đậm, có hương vị nhạt.
Strong tea (trà đậm): Trà có hương vị mạnh, được pha với nhiều lá chè.
Husband's tea (nước trà nhạt): Một cụm từ thông tục, thường được sử dụng để chỉ nước trà nhạt hoặc cho vui.
I don't eat tea (tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà): Câu này thể hiện sự không thích ăn nhiều thức ăn nặng khi uống trà.
Nội động từ và ngoại động từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chai (Infusion): Một loại trà được chiết xuất từ các loại thảo mộc khác.
Herbal tea (trà thảo mộc): Loại trà không được làm từ lá chè, mà từ các loại thảo mộc khác.
Coffee (cà phê): Một loại đồ uống khác, không phải trà nhưng thường được so sánh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "tea" không chỉ đơn thuần là nước trà, mà còn có nhiều cách sử dụng và biến thể khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả thức uống cho đến thể hiện sở thích cá nhân.