Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tea
/ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • cây chè
  • chè, trà; nước chè, nước trà
    • to drink tea
      uống trà
    • weak tea
      trà loãng
    • strong tea
      trà đậm
  • tiệc trà, bữa trà
IDIOMS
  • husband's tea
    • (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
  • I don't eat tea
    • tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
nội động từ
  • uống trà
ngoại động từ
  • mời uống trà
Related words
Related search result for "tea"
Comments and discussion on the word "tea"