Characters remaining: 500/500
Translation

ta

/tɑ:/
Academic
Friendly

Từ "ta" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt "ta", "mình" hoặc "chúng ta", nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "ta" cũng có thể được hiểu một từ thán từ biểu thị sự cảm ơn hoặc sự đồng tình trong giao tiếp thông tục.

Định nghĩa:
  • "Ta" (thán từ): Một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự cảm ơn, đồng tình, hoặc sự giao tiếp thân mật giữa những người bạn hoặc trong các tình huống không chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Cảm ơn:

    • "Thanks for helping me with my homework, ta!" (Cảm ơn đã giúp tôi làm bài tập, ta!)
  2. Đồng tình:

    • "I think we should go to the beach this weekend, ta?" (Tôi nghĩ chúng ta nên đi biển vào cuối tuần này, ta?)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ta" có thể được dùng để thể hiện sự thân mật hơn giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. không chỉ từ cảm ơn còn có thể mang ý nghĩa gần gũi hơn.
Biến thể của từ:
  • Trong tiếng Anh, từ "ta" có thể xuất hiện dưới dạng "thanks" hoặc "thank you" trong những hoàn cảnh chính thức hơn:
    • "Thank you so much for your help!" (Cảm ơn bạn rất nhiều đã giúp đỡ!)
Từ gần giống:
  • Thanks: Một cách nói ngắn gọn phổ biến hơn.
  • Cheers: Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa tương tự như "thanks".
Từ đồng nghĩa:
  • Gratitude: Sự biết ơn.
  • Appreciation: Sự đánh giá cao.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Thank you for your time": Cảm ơn bạn đã dành thời gian.
  • "I owe you one": Tôi nợ bạn một lần (cảm ơn).
Kết luận:

Từ "ta" một thán từ khá thân mật phổ biến trong tiếng Anh khi muốn bày tỏ sự cảm ơn hoặc sự đồng tình trong giao tiếp hàng ngày.

thán từ
  1. khuẫn (thông tục) cám ơn!

Comments and discussion on the word "ta"