Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
teinture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuốc nhuộm
  • sự nhuộm
  • màu nhuộm
    • Drap d'une belle teinture
      dạ màu nhuộm đẹp
  • kiến thức nông cạn hiểu biết sơ sài
    • Avoir une teinture de latin
      hiểu biết sơ sài tiếng la tinh
  • (dược học) cồn thuốc
Related search result for "teinture"
Comments and discussion on the word "teinture"