Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
thì giờ
thì là
thì phải
thì ra
thì thà
thì thà thì thụt
thì thào
thì thùng
thì thầm
thì thọt
thì thụp
thì thụt
thì trân
thìa
thìa khóa
thìa là
thìa lìa
thìn
thình
thình lình
thình thình
thình thịch
thìu
thí
thí điểm
thí chủ
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí phát
thí quân
thí sai
thí sinh
thí thân
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
thích chí
thích dụng
thích giáo
thích hợp
thích khách
thích nghĩa
thích nghi
thích thú
thích thời
thích thuộc
thím
thính
thính giác
thính giả
thính lực
thính lực đồ
thính lực kế
thính mũi
thính phòng
thính tai
thíp
thít
thò
thò lò
thòa
thòi
thòi lòi
thòi tiền
thòm
thòm thèm
thòm thòm
thòng
thòng lọng
thó
thóa mạ
thóc
thóc chim
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thói
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last