Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
theo dõi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • suivre ; espionner ; filer ; suivre à la trace ; suiveiller.
    • Công an theo dõi một kẽ tình nghi
      policier qui suit (file) un suspect
    • Theo dõi động tĩnh của địch
      suivre les mouvement de l'ennemi ;
    • Con vật theo dõi mồi
      animal qui surveille la proie.
  • (med.) expectant.
    • Phương pháp theo dõi
      méthode expectante.
Related search result for "theo dõi"
Comments and discussion on the word "theo dõi"