Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiré
Jump to user comments
tính từ
  • kéo thẳng ra
  • (ngành in) in
    • Exemplaires tirés à part
      những bản in thêm riêng
  • bắn
    • Coups de fusil tirés au hasard
      tiếng súng bắn vu vơ
  • lấy, rút ra
    • Sujet de roman tiré d'un fait divers
      đề tài tiểu thuyết lấy ở một tin vặt
    • Maxime tirée du poème
      câu châm ngôn rút ra từ bài thơ
  • thoát khỏi
    • Tiré du danger
      thoát khỏi nguy hiểm
  • võ vàng, mệt nhọc
    • Visage tiré
      mặt võ vàng
    • Traits tirés
      nét mệt nhọc
    • être tiré à quatre épingles
      xem épingle
    • tiré par les cheveux
      xem cheveu
danh từ giống đực
  • (thương nghiệp) người trả (hối phiếu)
  • (săn bắn) sự săn bắn súng; nơi săn bằng súng
  • bản in
    • Tiré à part
      bản in thêm riêng
Related search result for "tiré"
Comments and discussion on the word "tiré"