Characters remaining: 500/500
Translation

toxic

/'tɔksik/
Academic
Friendly

Từ "toxic" trong tiếng Anh có nghĩa "độc" hoặc " hại", thường dùng để chỉ những chất hoặc tình huống có thể gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa chất, sản phẩm hoặc tình huống nguy hiểm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính từ: Được sử dụng để miêu tả những thứ khả năng gây hại hoặc độc tính cao.
dụ sử dụng:
  1. Toxic product: sản phẩm độc hại

    • Many household cleaners contain toxic chemicals that can harm your health. (Nhiều chất tẩy rửa trong gia đình chứa hóa chất độc hại có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
  2. Toxic chemicals: hóa chất độc hại

    • The factory was fined for releasing toxic chemicals into the river. (Nhà máy đã bị phạt xả thải hóa chất độc hại ra sông.)
  3. Toxic symptoms: triệu chứng ngộ độc

    • If you experience toxic symptoms after exposure to the substance, seek medical help immediately. (Nếu bạn gặp triệu chứng ngộ độc sau khi tiếp xúc với chất đó, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.)
Biến thể của từ:
  • Toxicity (danh từ): mức độ độc hại

    • The toxicity of the substance was tested in the laboratory. (Mức độ độc hại của chất đã được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
  • Toxins (danh từ): chất độc

    • Certain plants produce toxins that can be harmful if ingested. (Một số loại cây sản xuất ra chất độc có thể gây hại nếu bị tiêu thụ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hazardous: nguy hiểm

    • Hazardous waste must be disposed of properly. (Chất thải nguy hiểm phải được xử lý đúng cách.)
  • Noxious: hại, độc hại

    • Noxious weeds can harm the local ecosystem. (Cỏ dại độc hại có thể gây hại cho hệ sinh thái địa phương.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Toxic relationship: mối quan hệ độc hại

    • They ended their toxic relationship for their own well-being. (Họ đã chấm dứt mối quan hệ độc hại lợi ích của bản thân.)
  • Toxic environment: môi trường độc hại

    • Working in a toxic environment can lead to stress and anxiety. (Làm việc trong một môi trường độc hại có thể dẫn đến căng thẳng lo âu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Toxic" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về hóa chất còn chỉ những mối quan hệ, môi trường làm việc hoặc các tình huống tiêu cực khác.
tính từ
  1. độc
    • toxic product
      chất độc
    • toxic chemicals
      thiếu máu do chất độc
    • toxic symptoms
      những triệu chứng ngộ độc

Comments and discussion on the word "toxic"