Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toxic
/'tɔksik/
Jump to user comments
tính từ
  • độc
    • toxic product
      chất độc
    • toxic chemicals
      thiếu máu do chất độc
    • toxic symptoms
      những triệu chứng ngộ độc
Related words
Related search result for "toxic"
Comments and discussion on the word "toxic"