Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trăn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bóng trăng
chín trăng
gió trăng
khuôn trăng
khuôn trăng
lưng túi gió trăng
mặt trăng
ngậm trăng nửa vành
phách trăng
Sóc Trăng
trối trăng
trăn
trăn đất
trăn gấm
trăn gió
trăn trở
trăng
trăng già
trăng gió
trăng hoa
trăng hoa
trăng kỳ tròn khuyên
trăng mật
trăng non
trăng trói
trăng trắng
trăng treo
tuần trăng mật
vầng trăng chưa khuyết