Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tresser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bện, tết
    • Tresser des fils
      tết sợi
    • Tresser des cheveux
      tết tóc
    • Tresser un câble
      bện một dây cáp
    • tresser des couronnes à quelqu'un
      ca ngợi ai
Related search result for "tresser"
Comments and discussion on the word "tresser"