Từ "tying" là dạng động từ hiện tại (present participle) của động từ "tie". Từ này có nghĩa là buộc, thắt hoặc nối lại với nhau. Trong tiếng Việt, "tying" có thể được hiểu là hành động thắt hoặc buộc một cái gì đó lại.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "I am tying my shoes." (Tôi đang buộc giày của mình.)
Trong trường hợp này, "tying" chỉ hành động buộc dây giày lại.
Ví dụ: "They are tying the knot." (Họ đang làm lễ kết hôn.)
Ở đây, "tying the knot" là một thành ngữ (idiom) chỉ việc kết hôn.
Các biến thể của từ:
Tie (động từ): Buộc, thắt.
Tied (động từ quá khứ): Đã buộc, đã thắt.
Tie (danh từ): Dây buộc, cà vạt.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bind: Buộc chặt, liên kết.
Fasten: Thắt chặt, gắn lại.
Attach: Gắn, kết nối.
Phrasal verbs liên quan:
Tie up:
Nghĩa: Buộc lại, hoàn tất một việc gì đó.
Ví dụ: "I need to tie up some loose ends before I leave." (Tôi cần hoàn tất một số việc trước khi rời đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
Tổng kết:
Từ "tying" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động cụ thể như buộc dây giày đến các nghĩa bóng và thành ngữ.