Characters remaining: 500/500
Translation

tying

/'taiiɳ/
Academic
Friendly

Từ "tying" dạng động từ hiện tại (present participle) của động từ "tie". Từ này có nghĩa buộc, thắt hoặc nối lại với nhau. Trong tiếng Việt, "tying" có thể được hiểu hành động thắt hoặc buộc một cái đó lại.

Cách sử dụng:
  1. Thực tế hàng ngày:

    • dụ: "I am tying my shoes." (Tôi đang buộc giày của mình.)
    • Trong trường hợp này, "tying" chỉ hành động buộc dây giày lại.
  2. Nghĩa bóng:

    • dụ: "They are tying the knot." (Họ đang làm lễ kết hôn.)
    • đây, "tying the knot" một thành ngữ (idiom) chỉ việc kết hôn.
Các biến thể của từ:
  • Tie (động từ): Buộc, thắt.
  • Tied (động từ quá khứ): Đã buộc, đã thắt.
  • Tie (danh từ): Dây buộc, cà vạt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bind: Buộc chặt, liên kết.
  • Fasten: Thắt chặt, gắn lại.
  • Attach: Gắn, kết nối.
Phrasal verbs liên quan:
  • Tie up:
    • Nghĩa: Buộc lại, hoàn tất một việc đó.
    • dụ: "I need to tie up some loose ends before I leave." (Tôi cần hoàn tất một số việc trước khi rời đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc trong các ngữ cảnh văn học, "tying" có thể được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc liên kết giữa các khái niệm hoặc ý tưởng.
    • dụ: "The author is tying together various themes throughout the novel." (Tác giả đang kết nối các chủ đề khác nhau trong toàn bộ tiểu thuyết.)
Tổng kết:

Từ "tying" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động cụ thể như buộc dây giày đến các nghĩa bóng thành ngữ.

động tính từ hiện tại của tie

Comments and discussion on the word "tying"