Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
typer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điển hình hóa
    • L'auteur a bien typé son personnage
      tác giả đã điển hình hóa đúng nhân vật của ông ta
Related search result for "typer"
Comments and discussion on the word "typer"