Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
common
/'kɔmən/
Jump to user comments
tính từ
  • chung, công, công cộng
    • a common language
      ngôn ngữ chung
    • common ground
      điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
    • common noun
      danh từ chung
    • common multiple
      (toán học) bội số chung
    • common divisor
      (toán học) ước số chung
    • common property
      tài sản công cộng
  • thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông
    • common flowers
      loại hoa phổ biến
    • it is common knowledge that...
      điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
    • the common man
      người bình thường
    • common sense
      lẽ thường; lương tri
  • tầm thường; thô tục
    • a common appearance
      diện mạo tầm thường
    • he is very common
      hắn thô tục lắm
danh từ
  • đất công
  • quyền được hưởng trên đất đai của người khác
    • common of pasturage
      quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
  • sự chung, của chung
    • in common
      chung, chung chạ
    • to have everything in common
      chung tất cả mọi thứ
    • to have nothing in common
      không có gì chung
  • (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng
IDIOMS
  • in commom with
    • cùng với, cũng như, giống như
  • out of the commom
    • đặc biệt khác thường
Related search result for "common"
Comments and discussion on the word "common"