Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
Vạn mai
Vạn Mỹ
vạn năng
Vạn Ninh
Vạn Phát
Vạn Phú
Vạn Phúc
Vạn Phước
vạn sự
Vạn Sơn
Vạn Thái
Vạn Thạnh
Vạn Thắng
vạn thọ
Vạn Thọ
Vạn Thiện
Vạn Thuỷ
Vạn Trạch
vạn vật
Vạn Xuân
Vạn Yên
vạt
vả
vả lại
vải
vảy
vấn
vấn an
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vấp
vất vả
vấy
vấy vá
vần
Vần Chải
vần thơ
Vầng ô
vầng trăng chưa khuyết
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
Vầy Nưa
vẩn đục
vẩu
vẫn
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
vận
vận chuyển
vận hành
vận tải
vận tốc
vận vào
vật
vật đổi sao dời
vật chất
Vật Lại
vật liệu
vật thể
vậy
vậy mà
vậy thì
vắn
vắng
vắng vẻ
vắt
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last