French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- hiến dâng
- Vouer son enfant à la Vierge
hiến con mình cho Đức Bà
- Vouer un temple à Dieu
hiến một ngôi đền cho Thượng đế
- Vouer sa vie à la patrie
hiến đời mình cho tổ quốc
- dành cho, gán cho
- L'amitié que je lui ai vouée
tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta
- Vouer à quelqu'un une haine implacable
căm thù ai không nguôi
- làm cho tất phải
- Affaire qui est vouée à l'échec
việc tất phải thất bại