Từ "voir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhìn", "trông thấy" và là một trong những động từ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "voir", kèm theo các ví dụ minh họa và một số cụm từ thông dụng.
Nội động từ (intransitif): - "voir" được dùng để diễn tả hành động nhìn, trông thấy một vật gì đó. - Ví dụ: Je vois le ciel. (Tôi thấy bầu trời.)
Cụm từ và thành ngữ: - ne voir que d'un oeil: chỉ nhìn một mắt, nghĩa là không quan tâm hoặc không chú ý đến một cái gì đó. - Ví dụ: Il ne voit que d'un oeil son travail. (Anh ấy chỉ nhìn công việc của mình một cách hời hợt.)
regarder: nhìn, nhưng có nghĩa là nhìn một cách chăm chú hơn.
apercevoir: thoáng thấy, có nghĩa là nhìn thấy một cách nhanh chóng hoặc không rõ ràng.
voir quelqu'un: gặp ai đó.
voir à ce que: chú ý đến điều gì.
voir le jour: ra đời, xuất hiện.
laisser voir: để cho thấy, thể hiện.