Characters remaining: 500/500
Translation

vêlage

Academic
Friendly

Từ "vêlage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le vêlage) hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Parturition: Một từ đồng nghĩa khác cũng chỉ sự sinh đẻ, nhưng thường được sử dụng cho nhiều loài động vật chứ không riêng cái.
  • Naissance: Nghĩa là "sự ra đời", có thể dùng cho bất kỳ con vật nào.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "vêlage" trong ngữ cảnh nông nghiệp, có thể sử dụng các cụm từ như: - Vêlage assisté: Sự đẻ sự can thiệp (có thểbác sĩ thú y giúp đỡ). - Vêlage naturel: Sự đẻ tự nhiên không sự can thiệp.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù "vêlage" không đi kèm với cụm động từ hay idiom phổ biến nào, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu nói liên quan đến chăn nuôi hoặc nông nghiệp.

Chú ý:

Khi sử dụng "vêlage", bạn cần phân biệt giữa hai nghĩa chính của từ ngữ cảnh bạn đang nói đến. Nếu bạn đang thảo luận về nông nghiệp, hãy rõ ràng rằng bạn đang đề cập đến cái, còn nếu nói về địa lý, hãy chú ý đến nghĩa liên quan đến băng trôi.

danh từ giống đực
  1. sự đẻ ( cái)
  2. (địa lý, địa chất) sự thành núi băng trôi

Comments and discussion on the word "vêlage"