Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bỏ túi
canh
canh phòng
nuốt trôi
rình rập
rình
cảnh giới
điếm
nhẩm
cầm canh
chạy
chòi
túi
dốc túi
chịu nhục
dao nhíp
vòm canh
canh tuần
chòi canh
giao thừa
tháp canh
theo dõi
trống canh
túc trực
vọng gác
dòm chừng
rủng rẻng
mốc xì
nuốt sống
rình mò
xem
để kháng
đẫy túi
bảo mật
rỗng không
chân kính
bàn tay
lượm
cà mèng
đút túi
năm ba
binh tình
bỏ
bâu
cho
ran
bay
mõ
nhét
ăn tiêu
chập
cấu tạo
chậm
chiếc
chuồi
chi tiết
Huế
quần áo