Giải thích từ "wince"
Từ "wince" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động co rúm lại hoặc rụt lại do cảm thấy đau đớn, sợ hãi, hay bất ngờ. Khi ai đó "wince", họ thường có một phản ứng tự nhiên để bảo vệ bản thân khỏi điều gì đó mà họ cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn.
Định nghĩa:
Danh từ: "wince" (sự co rúm lại, sự rụt lại) - chỉ phản ứng khi cảm thấy đau hoặc sợ.
Động từ: "to wince" (co rúm lại, rụt lại) - hành động phản ứng với đau đớn hoặc sợ hãi.
Ví dụ sử dụng:
When he heard the loud noise, he couldn't help but wince. (Khi anh ấy nghe thấy tiếng động lớn, anh ấy không thể không co rúm lại.)
She winced when the doctor gave her the injection. (Cô ấy đã co rúm lại khi bác sĩ tiêm cho cô ấy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Without a wince: diễn tả việc làm điều gì đó mà không có phản ứng sợ hãi hay đau đớn.
Without wincing: giống như trên, nhưng nhấn mạnh hành động không phản ứng.
Phân biệt các biến thể của từ:
Wince (động từ) - hành động co rúm lại.
Wince (danh từ) - sự co rúm lại.
Wincing (hiện tại phân từ) - đang trong quá trình co rúm lại.
Wince (quá khứ) - "wince" có thể được chia ở thì quá khứ là "winced".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Flinch: co rúm lại, thường diễn tả phản ứng với điều gì đó bất ngờ hay sợ hãi.
Recoil: lùi lại vì sợ hãi hoặc đau đớn.
Idioms và cụm động từ liên quan: