Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quail
/kweil/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim cun cút
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
nội động từ ((thường) + before, to)
  • mất tinh thần, run sợ, nao núng
    • not to quail before someone's threats
      không run sợ trước sự đe doạ của ai
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Related words
Related search result for "quail"
Comments and discussion on the word "quail"