Từ "recoil" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự dội lại" hoặc "sự giật lùi." Đây là một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong vật lý và trong các tình huống tâm lý.
Định nghĩa và cách sử dụng
Recoil (sự dội lại, sự giật lùi): Khi một vật thể bị đẩy lùi do một lực tác động, chẳng hạn như khi bắn súng.
Ví dụ: "The recoil of the gun was so strong that it knocked him back." (Sự giật lùi của khẩu súng mạnh đến nỗi làm anh ta bị đẩy lùi lại.)
Recoil (giật lùi, nảy lại): Khi một vật thể trở lại vị trí ban đầu sau khi bị đẩy ra hoặc khi một người cảm thấy sợ hãi hoặc ghê tởm điều gì đó.
Ví dụ: "He recoiled in horror when he saw the snake." (Anh ta chùn lại trong sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.)
Cấu trúc: "to recoil from something" (chùn lại trước việc gì), "to recoil from doing something" (không dám làm việc gì).
Ví dụ: "She recoiled from the idea of jumping off the cliff." (Cô ấy chùn lại trước ý tưởng nhảy từ vách đá.)
Recoil on/upon: Nghĩa là có tác động trở lại, gây hại cho chính mình.
Ví dụ: "His dishonesty recoiled upon him." (Sự không trung thực của anh ta đã gây hại cho chính bản thân anh ta.)
Từ gần nghĩa và từ đồng nghĩa
Flinch: Cũng có nghĩa là chùn lại, nhưng thường dùng để chỉ hành động phản xạ do sợ hãi hay bất ngờ.
Withdraw: Rút lui, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn chương hoặc văn viết, "recoil" có thể được dùng để mô tả phản ứng tâm lý mạnh mẽ như sự chùn lại vì cảm xúc.
Ví dụ: "The community recoiled from the proposed changes to their beloved park." (Cộng đồng đã chùn lại trước những thay đổi được đề xuất cho công viên mà họ yêu quý.)
Idioms và Phrasal verbs
Mặc dù "recoil" không có nhiều cụm từ thông dụng, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ hơn trong ngữ cảnh. - Recoil at: Cảm thấy ghê tởm hay sợ hãi khi đối mặt với điều gì. - Ví dụ: "He recoiled at the thought of eating insects." (Anh ta chùn lại khi nghĩ đến việc ăn côn trùng.)
Kết luận
"Recoil" là một từ có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vật lý đến cảm xúc.