Characters remaining: 500/500
Translation

recoil

/ri'kɔil/
Academic
Friendly

Từ "recoil" trong tiếng Anh có nghĩa "sự dội lại" hoặc "sự giật lùi." Đây một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong vật trong các tình huống tâm lý.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Recoil (sự dội lại, sự giật lùi): Khi một vật thể bị đẩy lùi do một lực tác động, chẳng hạn như khi bắn súng.
    • dụ: "The recoil of the gun was so strong that it knocked him back." (Sự giật lùi của khẩu súng mạnh đến nỗi làm anh ta bị đẩy lùi lại.)
  2. Động từ (verb):

    • Recoil (giật lùi, nảy lại): Khi một vật thể trở lại vị trí ban đầu sau khi bị đẩy ra hoặc khi một người cảm thấy sợ hãi hoặc ghê tởm điều đó.
    • dụ: "He recoiled in horror when he saw the snake." (Anh ta chùn lại trong sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.)
    • Cấu trúc: "to recoil from something" (chùn lại trước việc ), "to recoil from doing something" (không dám làm việc ).
    • dụ: "She recoiled from the idea of jumping off the cliff." ( ấy chùn lại trước ý tưởng nhảy từ vách đá.)
  3. Biến thể:

    • Recoil on/upon: Nghĩa tác động trở lại, gây hại cho chính mình.
    • dụ: "His dishonesty recoiled upon him." (Sự không trung thực của anh ta đã gây hại cho chính bản thân anh ta.)
Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa
  • Flinch: Cũng có nghĩa chùn lại, nhưng thường dùng để chỉ hành động phản xạ do sợ hãi hay bất ngờ.
  • Withdraw: Rút lui, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc văn viết, "recoil" có thể được dùng để mô tả phản ứng tâm lý mạnh mẽ như sự chùn lại cảm xúc.
  • dụ: "The community recoiled from the proposed changes to their beloved park." (Cộng đồng đã chùn lại trước những thay đổi được đề xuất cho công viên họ yêu quý.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "recoil" không nhiều cụm từ thông dụng, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa hơn trong ngữ cảnh. - Recoil at: Cảm thấy ghê tởm hay sợ hãi khi đối mặt với điều . - dụ: "He recoiled at the thought of eating insects." (Anh ta chùn lại khi nghĩ đến việc ăn côn trùng.)

Kết luận

"Recoil" một từ có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vật đến cảm xúc.

danh từ
  1. sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)
    • the recoil of a gun
      sự giật lại của khẩu đại bác
  2. sự lùi lại ( sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
nội động từ
  1. dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)
    • the gun recoils
      khẩu đại bác giật
  2. lùi lại ( sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui
    • to recoil from something
      chùn lại trước việc
    • to recoil from doing something
      chùn lại không dám làm việc
  3. (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)
  4. (nghĩa bóng) (+ on, upon) ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại
    • his meanness recoiled upon his own head
      cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn

Comments and discussion on the word "recoil"