Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wren
/ren/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim hồng tước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
  • (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)
Related words
Comments and discussion on the word "wren"