Characters remaining: 500/500
Translation

élève

Academic
Friendly

Từ "élève" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được dịch sang tiếng Việt là "học sinh" hoặc "học trò". Từ này chỉ những người đang theo học tại trường học, từ tiểu học cho đến trung học.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Học sinh, học trò: "Élève" dùng để chỉ những người đang học tập trong một môi trường giáo dục.

    • Ví dụ:
  2. Nông nghiệp (thú nuôi): Trong một số ngữ cảnh, "élève" cũng có thể dùng để chỉ động vật được nuôi dưỡng, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.

    • Ví dụ:
  3. Cây giống: "Élève" còn có thể chỉ đến việc trồng chăm sóc cây giống.

    • Ví dụ:
  4. Chỉ giáo sinh: Từ này cũng có thể ám chỉ một sinh viên đang thực tập hoặc học hỏi dưới sự hướng dẫn của thầy cô.

    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể:
  • L'élève (giống đực hoặc cái): Từ này không phân biệt giống, có thể dùng cho cả nam nữ.
  • Élève-maître: Giáo sinh, người đang học hỏi từ một giáo viên để trở thành giáo viên.
  • Élève de l'école: Học sinh của trường.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Apprenant: Có nghĩa là "người học", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ trong trường học.
  • Étudiant: Thường chỉ sinh viên đại học, khác với "élève" được dùng cho cấp học phổ thông.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Élever des enfants: Nuôi dạy con cái.
  • Élever un projet: Phát triển một dự án.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc diễn văn, "élève" có thể được sử dụng để chỉ đến sự phát triển của cá nhân trong học tập hoặc các hoạt động giáo dục.
danh từ
  1. học sinh, học trò
  2. (nông nghiệp) con vật chăn nuôi; cây giống
    • élève maître
      giáo sinh
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) sự (chăn) nuôi
    • L'élève du ver à soie
      sự nuôi tằm

Comments and discussion on the word "élève"