Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiền góp tiệc
    • Payer son écot
      đóng tiền góp tiệc
    • parlez à votre écot
      (từ cũ, nghĩa cũ) không can dự gì đến anh mà chõ mõ vào
danh từ giống đực
  • thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt nhánh
Related search result for "écot"
Comments and discussion on the word "écot"