version="1.0"?>
- sceau; cachet
- Treo ấn từ quan
remettre son cachet et se démettre de ses fonctions de mandarin
- (arch., rare) nói tắt của ấn quyết
- Tay ấn của phù thủy
passe magique du sorcier
- presser; appuyer
- ấn nút điện
appuyer sur le bouton électrique
- fourrer; enfoncer
- ấn quần áo vào trong bị
fourrer ses effets dans un sac
- se décharger sur
- ấn việc cho đồng sự
se décharger de son travail sur un collègue