Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
huyết quản
huyết tính
huyết tộc
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyền thuyết
hơi thiếu
hư trương thanh thế
hưng phế
hưu chiến
Kađai (tiếng)
kèo (tiếng cổ)
kém vế
kín tiếng
kính mến
kính viếng
kế
kế đến
kế cận
kế chân
kế hiền
kế hoạch
kế hoạch hóa
kế mẫu
kế nghiệp
kế tập
kế tục
kế tự
kế thế
kế thừa
kế thiếp
kế tiếp
kế toán
kế vị
kếch
kếch xù
kết
kết án
kết đoàn
kết bạn
kết băng
kết cấu
Kết cỏ ngậm vành
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết duyên
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liễu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tóc
kết tầng
kết tủa
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết xã
kỷ yếu
kịch chiến
ký kết
khai chiến
khan hiếm
khái huyết
Kháng (tiếng)
kháng chiến
khánh tiết
khét tiếng
khí hiếm
khí huyết
khí thế
khí tiết
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last