Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ị in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
địa sinh
địa tầng
địa từ
địa thế
địa vực
địa vị
địa y
địch
địch hậu
địch họa
địch quân
địch thủ
định
định đề
định đoạt
định bụng
định canh
định cư
định giá
định hình
định hạn
định hồn
định hướng
định kiến
định lệ
định lý
định liệu
định luật
định lượng
định mạng
định mức
định mệnh
định ngữ
định nghĩa
định phận
định sở
định tính
định thần
định thức
định vị
định ước
địt
địu
đen kịt
đen nghịt
đoạt vị
đuổi kịp
đơn bản vị
đơn vị
ba bị
bà chị
bài vị
bàn định
bán chịu
bán sơn địa
bãi thị
bé tị
béo ị
bên bị
bìm bịp
Bình Định
bình địa
bình định
bình bịch
bình dị
bình nghị
bình trị
bạo nghịch
bản địa
bản kịch
bản vị
bản vị chủ nghĩa
bất định
bất lịch sự
bất trị
bận bịu
bắp thịt
bằng địa
bồ bịch
bị
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last