Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
humain
Jump to user comments
tính từ
  • xem homme
    • Le corps humain
      cơ thể người
    • Le genre humain
      loài người, nhân loại
    • Anatomie humaine
      giải phẫu người
    • C'est une réaction très humaine
      đó là một phản ứng rất con người
  • nhân đạo
    • Geste généreux et humain
      cử chỉ hào hiệp và nhân đạo
    • sciences humaines
      khoa học nhân văn
danh từ giống đực
  • tính người, bản chất con người
    • Surpasser l'humain
      vượt lên trên bản chất con người
  • (số nhiều, (văn học)) loài người
    • Le monde et les humains
      thế giới và loài người
Related search result for "humain"
Comments and discussion on the word "humain"