Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saveur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vị
    • Saveur amère
      vị đắng
  • (nghĩa bóng) thú vị
    • Saveur de la nouveauté
      thú vị của cái mới
Related words
Related search result for "saveur"
Comments and discussion on the word "saveur"