Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch)
    • Subir des tortures
      bị tra tấn
    • Subir des pertes
      bị thua thiệt
    • Subir quelqu'un
      chịu đựng ai
    • Subir un examen
      dự thi
Related words
Related search result for "subir"
Comments and discussion on the word "subir"