Characters remaining: 500/500
Translation

adam

/'ædəm/
Academic
Friendly

Từ "Adam" trong tiếng Anh chủ yếu hai nghĩa chính một số cách sử dụng đặc biệt. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

1. Định nghĩa:
  • Adam (danh từ): tên gọi của con người đầu tiên trong Kinh Thánh, được xem tổ phụ của nhân loại. Trong nhiều nền văn hóa, Adam thường được coi biểu tượng của con người.
  • Adam's ale: Một cách nói ẩn dụ để chỉ nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc cổ điển.
  • Adam's apple: Một thuật ngữ trong giải phẫu chỉ phần nổi lêncổ, thường thấy hơnnam giới. Đây phần của khí quản.
  • Not to know someone from Adam: Một thành ngữ có nghĩa không biết ai đó, không quen biết hay không mối quan hệ nào với người đó.
  • The old Adam: Cụm từ này thường chỉ tình trạng nguyên thủy hoặc bản chất con người, đặc biệt những khía cạnh yếu đuối hay sai lầm của con người.
2. dụ sử dụng:
  • Adam: "According to the Bible, Adam was created from dust."

    • (Theo Kinh Thánh, Adam được tạo ra từ bụi đất.)
  • Adam's ale: "After a long hike, nothing tastes better than Adam's ale."

    • (Sau một cuộc đi bộ dài, không ngon hơn nước.)
  • Adam's apple: "He has a prominent Adam's apple that makes him look older."

    • (Anh ấy một trái cổ rõ ràng khiến anh trông già hơn.)
  • Not to know someone from Adam: "I don't know him from Adam; I've never met him before."

    • (Tôi không biết anh ta ai; tôi chưa bao giờ gặp anh ta trước đây.)
  • The old Adam: "Despite his efforts to be good, the old Adam still shows up sometimes."

    • (Mặc dù anh ấy cố gắng làm điều tốt, nhưng trạng thái nguyên thủy vẫn thỉnh thoảng xuất hiện.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Adam không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể liên tưởng tới những cái tên như Adama (một dạng nữ tính) hoặc có thể tên riêng của những người khác.
  • Adam's ale water có thể được xem đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Water (nước): Trong ngữ cảnh của "Adam's ale".
  • Stranger (người lạ): Trong ngữ cảnh của "not to know someone from Adam".
5. Cụm động từ (phrasal verbs) idioms:
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "Adam", nhưng cụm từ "not to know someone from Adam" một idiom phổ biến.
danh từ
  1. A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Idioms
  • Adam's ale (wine)
    nước, nước lã
  • Adam's apple
    (giải phẫu) trái cổ
  • not to know someones from Adam
    không biết mặt mũi như thế nào
  • the old Adam
    tình trạng già yếu quá rồi (của người)

Comments and discussion on the word "adam"