Từ "Adam" trong tiếng Anh chủ yếu có hai nghĩa chính và một số cách sử dụng đặc biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này:
1. Định nghĩa:
Adam (danh từ): Là tên gọi của con người đầu tiên trong Kinh Thánh, được xem là tổ phụ của nhân loại. Trong nhiều nền văn hóa, Adam thường được coi là biểu tượng của con người.
Adam's ale: Một cách nói ẩn dụ để chỉ nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc cổ điển.
Adam's apple: Một thuật ngữ trong giải phẫu chỉ phần nổi lên ở cổ, thường thấy rõ hơn ở nam giới. Đây là phần của khí quản.
Not to know someone from Adam: Một thành ngữ có nghĩa là không biết ai đó, không quen biết hay không có mối quan hệ nào với người đó.
The old Adam: Cụm từ này thường chỉ tình trạng nguyên thủy hoặc bản chất con người, đặc biệt là những khía cạnh yếu đuối hay sai lầm của con người.
2. Ví dụ sử dụng:
Adam: "According to the Bible, Adam was created from dust."
Adam's ale: "After a long hike, nothing tastes better than Adam's ale."
Adam's apple: "He has a prominent Adam's apple that makes him look older."
Not to know someone from Adam: "I don't know him from Adam; I've never met him before."
The old Adam: "Despite his efforts to be good, the old Adam still shows up sometimes."
3. Biến thể và từ gần giống:
Adam không có nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể liên tưởng tới những cái tên như Adama (một dạng nữ tính) hoặc có thể là tên riêng của những người khác.
Adam's ale và water có thể được xem là đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh.
4. Từ đồng nghĩa:
5. Cụm động từ (phrasal verbs) và idioms: