Characters remaining: 500/500
Translation

cens

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cens" là một danh từ giống đực, có nghĩamức thuế bầu cử trong lĩnh vực chính trị, đồng thời cũng liên quan đến việc kiểm soát dân số trong lịch sử. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Cens (chính trị): Đâymức thuế một cá nhân phải trả để đủ điều kiện tham gia bầu cử. Trong một số hệ thống chính trị, chỉ những người trả mức cens nhất định mới quyền bầu cử.
  2. Cens (sử học): Trong lịch sử, từ này cũng chỉ đến việc kiểm soát số dân, hoặc có thể liên quan đến việc đánh thuế đất đai ( đất).
Ví dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "Au XIXe siècle, le cens était une condition préalable pour voter en France." (Vào thế kỷ 19, censđiều kiện tiên quyết để có thể bầu cửPháp.)
  2. Sử học:

    • "Le cens permettait aux gouvernements de contrôler la population et de collecter des impôts." (Cens cho phép các chính phủ kiểm soát dân số thu thuế.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, "cens" không nhiều biến thể phức tạp, nhưng bạn nên lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị lịch sử.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Taxe: thuế nói chung, không chỉ riêng về bầu cử.
  • Imposition: sự đánh thuế, có thể liên quan đến nhiều loại thuế khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cens électoral: mức thuế bầu cử.
    • "Le cens électoral a été aboli en France en 1848." (Mức thuế bầu cử đã được bãi bỏPháp vào năm 1848.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "cens", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa hơn trong ngữ cảnh chính trị.

Kết luận:

Tóm lại, "cens" là một từ quan trọng trong bối cảnh chính trị lịch sử của Pháp.

danh từ giống đực
  1. (chính trị) mức thuế bầu cử
  2. (sử học) sự kiểm số dân
  3. (sử học) đất
    • Sens

Comments and discussion on the word "cens"