Characters remaining: 500/500
Translation

sens

Academic
Friendly

Từ "sens" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Nghĩa chính của "sens"
  • Giác quan (les cinq sens): Từ "sens" có thể chỉ các giác quan của con người, bao gồm: thị giác (la vue), thính giác (l'ouïe), khứu giác (l'odorat), xúc giác (le toucher), vị giác (le goût). Ví dụ:

    • Exemple: "Les cinq sens nous permettent de percevoir le monde." (Năm giác quan cho phép chúng ta cảm nhận thế giới.)
  • Ý nghĩa (le sens d'un mot): Từ "sens" cũng có thể chỉ ý nghĩa hoặc nội dung của một từ hoặc câu. Ví dụ:

    • Exemple: "Quel est le sens de ce mot?" (Ý nghĩa của từ này?)
2. Các cách sử dụng khác của "sens"
  • Chiều hướng (sens unique): "Sens" còn có thể chỉ chiều hoặc hướng đi. Ví dụ:

    • Exemple: "Cette rue est à sens unique." (Đường nàymột chiều.)
  • Quan điểmmon sens): Khi sử dụng trong ngữ cảnh ý kiến, "sens" có thể thể hiện quan điểm cá nhân. Ví dụ:

    • Exemple: "À mon sens, l'éducation est très importante." (Theo ý tôi, giáo dụcrất quan trọng.)
  • Lương tri (bon sens): "Sens" có thể chỉ đến sự khôn ngoan hoặc lương tri. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a beaucoup de bon sens." (Anh ấy rất khôn ngoan.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sentiment: Cảm giác, cảm xúc.
  • Signification: Nghĩa, ý nghĩa.
  • Direction: Hướng đi.
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Donner un sens à quelque chose: Tạo ra ý nghĩa cho điều .

    • Exemple: "Il faut donner un sens à nos actions." (Chúng ta phải tạo ra ý nghĩa cho các hành động của mình.)
  • En dépit du bon sens: Mặc dù trí.

    • Exemple: "Il a agi en dépit du bon sens." (Anh ấy đã hành động mặc dù không hợp lý.)
  • En tous sens: Khắp mọi chiều, theo nhiều hướng.

    • Exemple: "Les idées ont été discutées en tous sens." (Ý tưởng đã được thảo luận từ nhiều phía.)
5. Lưu ý

Khi học từ "sens", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu các cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. giác quan
    • Les cinq sens
      năm giác quan, ngũ quan
  2. cảm giác; óc tinh thần
    • Le sens du beau
      óc thẩm mỹ
  3. (số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt
    • Le plaisir des sens
      thú vui xác thịt
  4. ý kiến, quan điểm
  5. ý nghĩa
    • Donner un sens à son action
      cho việc làm của mình một ý nghĩa
  6. nghĩa
    • Le sens d'un mot
      nghĩa của một từ
  7. chiều, chiều hướng
    • Retourner en tous sens
      lật mọi chiều
    • à mon sens
      theo ý tôi
    • bon sens
      lương tri
    • en dépit du bon sens
      xem dépit
    • en tous sens
      khắp mọi chiều
    • gros bon sens
      lẽ chất phác
    • sens commun
      lẽ thường
    • sens devant derrière
      đảo lộn, đảo ngược
    • sens unique
      (đường) một chiều
    • tomber sous le sens
      rõ ràng, hiển nhiên
    • Cens.

Comments and discussion on the word "sens"