Từ "sens" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, và nó có nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này:
Giác quan (les cinq sens): Từ "sens" có thể chỉ các giác quan của con người, bao gồm: thị giác (la vue), thính giác (l'ouïe), khứu giác (l'odorat), xúc giác (le toucher), và vị giác (le goût). Ví dụ:
Ý nghĩa (le sens d'un mot): Từ "sens" cũng có thể chỉ ý nghĩa hoặc nội dung của một từ hoặc câu. Ví dụ:
Chiều hướng (sens unique): "Sens" còn có thể chỉ chiều hoặc hướng đi. Ví dụ:
Quan điểm (à mon sens): Khi sử dụng trong ngữ cảnh ý kiến, "sens" có thể thể hiện quan điểm cá nhân. Ví dụ:
Lương tri (bon sens): "Sens" có thể chỉ đến sự khôn ngoan hoặc lương tri. Ví dụ:
Donner un sens à quelque chose: Tạo ra ý nghĩa cho điều gì.
En dépit du bon sens: Mặc dù có lý trí.
En tous sens: Khắp mọi chiều, theo nhiều hướng.
Khi học từ "sens", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ các cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.