Characters remaining: 500/500
Translation

cm

Academic
Friendly

Từ "cm" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Tổng hợp phân biệt
  • "cm" = centimét (đơn vị đo chiều dài) Curium (nguyên tố hóa học).
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh đo lường, "cm" luôn liên quan đến chiều dài, trong khi khi nói về hóa học, liên quan đến các khía cạnh của nguyên tố.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "m" (metre/mét), "mm" (millimeter/mili mét).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cm" đây một đơn vị đo lường, nhưng có thể nhắc đến "length" (chiều dài) khi nói đến các phép đo.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "cm". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "to measure in centimeters" (để đo bằng centimét) trong ngữ cảnh hàng ngày.
Noun
  1. đơn vị đo lường (một phần trăm của mét)
  2. dạng viết tắt của nguyên tố hóa học curium.

Comments and discussion on the word "cm"