Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demain
Jump to user comments
phó từ
  • mai, ngày mai
  • nay mai, trong tương lai
    • c'est pas demain la veille
      (thân mật) còn xơi
danh từ giống đực
  • ngày mai
    • Demain est jour férié
      ngày mai là ngày lễ
  • tương lai
    • Le monde de demain
      thế giới tương lai
    • à demain
      thôi, mai gặp nhé
    • jusqu'à demain
      còn lâu
    • Il bavarderait jusqu'à demain
      nó tán thì còn lâu
Related words
Related search result for "demain"
Comments and discussion on the word "demain"