Characters remaining: 500/500
Translation

demain

Academic
Friendly

Từ "demain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mai" hoặc "ngày mai". Đâymột phó từ được sử dụng để chỉ thời gian trong tương lai gần, cụ thểngày tiếp theo của ngày hiện tại.

Định nghĩa:
  1. Phó từ: "demain" được dùng để chỉ ngày tiếp theo.

    • Ví dụ: Demain, je vais au cinéma. (Mai, tôi sẽ đi xem phim.)
  2. Danh từ giống đực: "le demain" đề cập đến một ngày mai trong nghĩa rộng hơn, có thểtương lai.

    • Ví dụ: Le demain est incertain. (Ngày mai thì không chắc chắn.)
Cách sử dụng:
  • Trong câu khẳng định: Nous avons un rendez-vous demain. (Chúng ta có một cuộc hẹn vào ngày mai.)
  • Trong câu phủ định: Je ne peux pas venir demain. (Tôi không thể đến vào ngày mai.)
  • Trong câu hỏi: Tu es libre demain ? (Bạn rảnh vào ngày mai không?)
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Cụm từ: "C'est pas demain la veille" (Không phải ngày mai mới thấy) – được dùng để diễn tả rằng một điều đó sẽ không xảy ra trong thời gian gần.

    • Ví dụ: C'est pas demain la veille que je vais lui pardonner. (Không phải ngày mai tôi mới tha thứ cho anh ấy.)
  2. Chào tạm biệt: "À demain" (Hẹn gặp lại vào ngày mai) – thường được sử dụng khi kết thúc cuộc trò chuyện.

    • Ví dụ: Merci pour votre aide, à demain ! (Cảm ơn bạn sự giúp đỡ, hẹn gặp lại vào ngày mai!)
Phân biệt từ gần giống:
  • Aujourd'hui: Hôm nay.
  • Hier: Hôm qua.
  • Après-demain: Ngày kia (ngày tiếp theo sau ngày mai).
Từ đồng nghĩa:
  • Futur: Tương lai (mặc dù không phảitừ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng "futur" cũng đề cập đến thời gian sắp tới).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Jusqu'à demain (Đến ngày mai) – có thể dùng để chỉ rằng một điều đó sẽ tiếp tục cho đến ngày mai.
    • Ví dụ: Il bavarderait jusqu'à demain. ( sẽ tán gẫu đến tận ngày mai.)
Kết luận:

Từ "demain" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ một ngày cụ thể mà còn để diễn tả các khái niệm liên quan đến tương lai.

phó từ
  1. mai, ngày mai
  2. nay mai, trong tương lai
    • c'est pas demain la veille
      (thân mật) còn xơi
danh từ giống đực
  1. ngày mai
    • Demain est jour férié
      ngày maingày lễ
  2. tương lai
    • Le monde de demain
      thế giới tương lai
    • à demain
      thôi, mai gặp nhé
    • jusqu'à demain
      còn lâu
    • Il bavarderait jusqu'à demain
      tán thì còn lâu

Comments and discussion on the word "demain"