Characters remaining: 500/500
Translation

diminuer

Academic
Friendly

Từ "diminuer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giảm", "bớt" hay "giảm bớt". Đâymột động từ quan trọng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số điểm cần chú ý khi sử dụng từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitif): "diminuer" có thể được sử dụng với một bổ ngữ trực tiếp, nghĩa có thể ảnh hưởng đến một đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ: diminuer les impôts (giảm thuế).
    • Ví dụ khác: diminuer les souffrances (giảm bớt nỗi đau khổ).
  • Nội động từ (intransitif): "diminuer" cũng có thể được sử dụng không cần bổ ngữ, thường diễn tả trạng thái giảm bớt của một thứ đó.

    • Ví dụ: la fièvre a diminué (sốt đã bớt).
    • Ví dụ khác: son crédit commence à diminuer (uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt).
Các cách sử dụng:
  1. Giảm bớt cảm xúc hoặc trạng thái:

    • diminuer la douleur (giảm bớt nỗi đau).
    • diminuer le stress (giảm bớt căng thẳng).
  2. Giảm giá trị hoặc mức độ:

    • diminuer la qualité (giảm chất lượng).
    • diminuer l'importance (giảm tầm quan trọng).
  3. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính:

    • diminuer les coûts (giảm chi phí).
    • diminuer les prix (giảm giá).
Các biến thể của từ:
  • diminution: danh từ chỉ hành động giảm bớt hoặc sự giảm bớt. Ví dụ: la diminution des effectifs (sự giảm bớt nhân sự).
  • diminuer quelque chose de: cấu trúc thường được sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt. Ví dụ: diminuer le bruit de (giảm tiếng ồn từ...).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • réduire: cũng có nghĩagiảm, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn. Ví dụ: réduire les dépenses (giảm chi tiêu).
  • abaisser: nghĩahạ thấp, thường dùng khi nói về việc làm giảm một cái gì đó xuống một mức thấp hơn. Ví dụ: abaisser le prix (hạ giá).
Idioms cụm động từ:
  • diminuer de façon significative: giảm một cách đáng kể.
  • diminuer à vue d'œil: giảm rõ rệt, có thể nhìn thấy được (thường dùng khi nói về sức khỏe hoặc số lượng).
ngoại động từ
  1. giảm, bớt, giảm bớt
    • Diminuer les impôts
      giảm thuế
    • Diminuer les souffrances
      giảm bớt nỗi đau khổ
  2. giảm mũi (áo đan)
  3. làm giảm giá trị, hạ thấp
    • Ne pas diminuer autrui
      không làm giảm giá trị người khác
    • diminuer un employé
      hạ tiền công người làm
nội động từ
  1. giảm, bớt, giảm bớt
    • La fièvre a diminué
      sốt đã bớt
    • Son crédit commence à diminuer
      uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
  2. gầy đi
    • Malade qui diminue à vue d'oeil
      người bệnh gầy đi trông thấy
  3. rẻ đi
    • Les fruits ont diminué cette semaine au marché
      tuần nàychợ hoa quả đã rẻ đi

Comments and discussion on the word "diminuer"