Từ tiếng Pháp "entrée" là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Quyền vào: "avoir ses entrées" có nghĩa là có quyền vào một nơi nào đó mà không phải trả phí.
Lúc bắt đầu: Cụm từ "à l'entrée de" được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một mùa hay một sự kiện.
Món ăn đầu bữa: "entrée" cũng có thể chỉ một món ăn được phục vụ đầu bữa ăn, thường là món khai vị.
Entrée en possession: Nghĩa là bắt đầu quyền sở hữu một tài sản nào đó.
Faire l'entrée d'un artiste: Cụm này có nghĩa là hoan hô nghệ sĩ khi họ bước ra sân khấu.
Accès: Nghĩa là quyền truy cập hoặc lối vào.
Accueillir: Nghĩa là chào đón, tiếp đón.
Từ "entrée" rất phong phú trong tiếng Pháp và có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.