Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

entrée

/'ɔntrei/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "entrée" là một danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Sự đi vào, sự vào, lối vào: "entrée" thường được dùng để chỉ hành động hoặc địa điểm một người đi vào một không gian nào đó.
    • Ví dụ: L'entrée du musée est très đẹp. (Lối vào của bảo tàng rất đẹp.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:
  • Quyền vào: "avoir ses entrées" có nghĩa quyền vào một nơi nào đó không phải trả phí.

    • Ví dụ: Il a ses entrées au théâtre, nên anh ấy thường xem các vở kịch miễn phí. (Anh ấy quyền vào xem hátnhà hát không mất tiền.)
  • Lúc bắt đầu: Cụm từ "à l'entrée de" được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một mùa hay một sự kiện.

    • Ví dụ: À l'entrée de l'hiver, thời tiết trở nên lạnh hơn. (Lúc bắt đầu mùa đông, thời tiết trở nên lạnh hơn.)
  • Món ăn đầu bữa: "entrée" cũng có thể chỉ một món ăn được phục vụ đầu bữa ăn, thườngmón khai vị.

    • Ví dụ: L'entrée của bữa tối hôm nay là súp bí đỏ. (Món khai vị của bữa tối hôm nay là súp bí đỏ.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Entrée en possession: Nghĩabắt đầu quyền sở hữu một tài sản nào đó.

    • Ví dụ: L'entrée en possession de la maison sẽ được thực hiện vào đầu tháng tới. (Việc bắt đầu sở hữu ngôi nhà sẽ được thực hiện vào đầu tháng tới.)
  • Faire l'entrée d'un artiste: Cụm này có nghĩahoan hô nghệ sĩ khi họ bước ra sân khấu.

    • Ví dụ: Le public a fait l'entrée d'un artiste với những tiếng vỗ tay lớn. (Khán giả đã hoan hô nghệ sĩ với những tiếng vỗ tay lớn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accès: Nghĩaquyền truy cập hoặc lối vào.

    • Ví dụ: L'accès à cette zonehạn chế. (Quyền vào khu vực nàyhạn chế.)
  • Accueillir: Nghĩachào đón, tiếp đón.

    • Ví dụ: Nous allons accueillir nos invités tại l'entrée. (Chúng tôi sẽ chào đón khách của mìnhlối vào.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Avoir ses entrées chez quelqu'un: Có nghĩađược đón tiếpnhà ai đó, thường chỉ những người mối quan hệ tốt.
    • Ví dụ: Elle a ses entrées chez le directeur, nên ấy dễ dàng được thông tin. ( ấy mối quan hệ tốt với giám đốc, nên ấy dễ dàng được thông tin.)
Kết luận:

Từ "entrée" rất phong phú trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào
    • L'entrée d'un train en gare
      sự vào ga của chuyến xe lửa
    • L'entrée du bureau
      cửa vào phòng giấy
    • Avoir ses entrées dans un théâtre
      quyền vào xem hát (không mất tiền)
  2. lúc bắt đầu
    • A l'entrée de l'hiver
      lúc bắt đầu mùa đông
  3. thuế nhập khẩu
  4. món ăn đầu bữa
  5. mục từ (trong từ điển)
  6. phòng ngoài, phòng đợi
    • avoir son entrée
      (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
    • avoir ses entrées chez quelqu'un
      được đón tiếpnhà ai
    • entrée en possession
      sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
    • faire l'entrée d'un artiste
      hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)

Comments and discussion on the word "entrée"