Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
facile
Jump to user comments
tính từ
  • dễ, dễ dàng
    • Devoir facile
      bài làm dễ
  • dễ dãi
    • Caractère facile
      tính dễ dãi
    • Une femme facile
      người đàn bà dễ gạ
  • nhẹ nhàng, tự nhiên
    • Démarche facile
      dáng đi nhẹ nhàng
  • (nghĩa xấu) tầm thường
    • C'est une raillerie un peu facile
      đó là một lời chế nhạo hơi tầm thường
Related search result for "facile"
Comments and discussion on the word "facile"