Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
ưu đẳng
ưu hạng
lang
vô song
bất can
rơn
quớ
ngoại hạng
lạc lõng
lè
lỗi thời
tíu tít
bên ngoài
ngoài
xuất chúng
vận xuất
xuất chúng
xuất quần
điên khùng
đẻ hoang
kiệt xuất
tuyệt luân
anh kiệt
việt vị
phụ bản
sướng rơn
việt vị
lạc đề
quài
thoát thân
nghi ngờ
trác tuyệt
thanh trừ
ngờ đâu
tíu
chết đứng
thè
sểnh
nhè
ngoài vòng
xua
rê
ngạch
xổ
xổ
nhịp
thải
thò
loại
bạt
với
với