Characters remaining: 500/500
Translation

inca

Academic
Friendly

Từ "inca" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ lịch sử văn hóa của người Inca, một nền văn minh lớn đã tồn tạikhu vực Andes, chủ yếu là ở Peru, trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm vào thế kỷ 16.

Định nghĩa:
  • Inca (tính từ): dùng để chỉ những thuộc về hoặc liên quan đến nền văn minh Inca, một nền văn minh cổ đạiNam Mỹ. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để nói về các vị vua, văn hóa, kiến trúc các thành tựu của người Inca.
Cách sử dụng:
  1. Inca như một danh từ:

    • Ví dụ: "Les Incas ont construit des routes impressionnantes dans les Andes." (Người Inca đã xây dựng những con đường ấn tượng trong dãy Andes.)
  2. Inca như một tính từ:

    • Ví dụ: "L'art inca est reconnu pour sa beauté et sa complexité." (Nghệ thuật Inca được công nhận vẻ đẹp sự phức tạp của .)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Inca không biến thể về mặt giống hay số một tính từ không đổi.
  • Trong văn học nghiên cứu lịch sử, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "civilisation inca" (nền văn minh Inca) hay "empire inca" (đế chế Inca).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Civilisation (nền văn minh): có thể sử dụng để nói về nền văn minh Inca hoặc các nền văn minh khác.
  • Empire (đế chế): chỉ về cấu trúc chính trị của người Inca.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "inca" không nhiều idiom hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử Inca trong các tài liệu học thuật hoặc văn hóa.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "inca", hãy chú ý rằng thường được dùng trong bối cảnh lịch sử văn hóa, không dùng để chỉ người hiện đại hay các nhóm văn hóa khác.
  • Từ này có thể gợi nhớ đến nhiều khía cạnh khác nhau của nền văn minh Inca, từ kiến trúc như Machu Picchu đến các phong tục tập quán tôn giáo của họ.
tính từ không đổi
  1. (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm)

Comments and discussion on the word "inca"