Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Khói báo chiến tranh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kính trọng
kết liễu
nội họa
hủy diệt
khởi hấn
tị nạn
khâm phục
thiệt chiến
sum họp
vết thương
kiệt quệ
thời loạn
nội loạn
can qua
M-72
chiến dịch
cúp
tranh đoạt
khốc liệt
gây hấn
cân não
thanh dã
đánh bại
hàn gắn
sơn mài
phát xít
phát-xít
tự trị
sản xuất thiếu
vô định
tàn khốc
bộc phát
bom đạn
khai hấn
máy bay
lang
thông điệp
biểu tình
nạn nhân
thời bình
tù binh
tẩy chay
thương chiến
sa trường
trợ chiến
nguy cơ
binh bị
cạp
gieo rắc
toa
săng
Quách Quỳ
nghênh chiến
tranh luận
luận chiến
tổng động viên
hầm trú ẩn
loại trừ
thiệt mạng
Phan Chu Trinh
hao
xâm chiếm
giải trừ
hiểm họa
lửa binh
giao tranh
đau lòng
hậu quả
lính
họa đồ
thất lạc
hùng cứ
Nguyễn Hiến Lê
phản đối
đình chiến
triển khai
nhân mãn
cổ động
thủy quân
tàu chiến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last