Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lest
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thủy, khí cầu)
  • thức ăn thô (cho súc vật)
    • jeter du lest
      (nghĩa bóng) hy sinh để cứu vãn tình thế
    • navire sur lest
      tàu chạy không có hàng
    • Leste.
Related words
Related search result for "lest"
Comments and discussion on the word "lest"