Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
leste
Jump to user comments
tính từ
  • nhanh nhẹn
    • Un vieillard encore leste
      một cụ già còn nhanh nhẹn
  • khinh khi, sỗ sàng
    • Ton leste
      giọng khinh khi
    • Propos un peu leste
      lờ hơi sổ sàng
    • Lest.
Related words
Related search result for "leste"
Comments and discussion on the word "leste"