Từ "lest" trong tiếng Anh được sử dụng như một liên từ, có nghĩa là "để không", "sợ rằng" hoặc "nhằm tránh". Nó thường được dùng để diễn tả một mối lo ngại hoặc một điều không mong muốn có thể xảy ra. "Lest" thường được theo sau bởi một động từ ở dạng phân từ hoặc một mệnh đề.
Cách sử dụng cơ bản:
Lest + S + V: Diễn tả một hành động được thực hiện nhằm tránh một điều không mong muốn khác.
Ví dụ nâng cao:
"They took precautions lest they should fall ill during the trip." (Họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa để không bị ốm trong chuyến đi.)
"I wrote it down lest I forget." (Tôi đã ghi lại để không quên.)
Biến thể và phân biệt:
Lest không có nhiều biến thể về hình thức, nhưng nó thường được nhầm lẫn với “unless” (trừ khi). Tuy nhiên, “unless” diễn tả một điều kiện trái ngược, trong khi “lest” thể hiện mối lo ngại về một điều không mong muốn.
Từ gần giống:
In case: "I will take a coat in case it gets cold." (Tôi sẽ mang theo áo khoác phòng khi trời lạnh.)
So that: "He studied hard so that he wouldn't fail the exam." (Anh ấy học chăm chỉ để không bị trượt kỳ thi.)
Từ đồng nghĩa:
For fear that: "She left quietly for fear that she might wake the baby." (Cô ấy rời đi một cách lén lút vì sợ rằng cô ấy có thể đánh thức em bé.)
To avoid: "He closed the window to avoid the noise." (Anh ấy đóng cửa sổ để tránh tiếng ồn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù "lest" không có nhiều idioms thông dụng, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt tương tự: - Better safe than sorry: Cái tốt hơn là an toàn hơn là hối tiếc (nên cẩn thận hơn là phải hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra). - Take precautions: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Tóm lại:
Từ "lest" là một liên từ hữu ích để diễn tả một hành động được thực hiện nhằm tránh một điều không mong muốn. Hãy chú ý sử dụng "lest" trong các câu có nghĩa tương tự như "so that...