Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

lest

/lest/
Academic
Friendly

Từ "lest" trong tiếng Anh được sử dụng như một liên từ, có nghĩa "để không", "sợ rằng" hoặc "nhằm tránh". thường được dùng để diễn tả một mối lo ngại hoặc một điều không mong muốn có thể xảy ra. "Lest" thường được theo sau bởi một động từdạng phân từ hoặc một mệnh đề.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Lest + S + V: Diễn tả một hành động được thực hiện nhằm tránh một điều không mong muốn khác.
    • dụ: "He left early lest he should miss the train." (Anh ấy rời đi sớm để không bị lỡ chuyến tàu.)
    • dụ: "She whispered lest anyone should hear her." ( ấy thì thầm để không ai nghe thấy ấy.)
dụ nâng cao:
  • "They took precautions lest they should fall ill during the trip." (Họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa để không bị ốm trong chuyến đi.)
  • "I wrote it down lest I forget." (Tôi đã ghi lại để không quên.)
Biến thể phân biệt:
  • Lest không nhiều biến thể về hình thức, nhưng thường được nhầm lẫn vớiunless” (trừ khi). Tuy nhiên, “unlessdiễn tả một điều kiện trái ngược, trong khilestthể hiện mối lo ngại về một điều không mong muốn.
    • Unless: "I won't go unless you come." (Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đến.)
    • Lest: "I will bring an umbrella lest it should rain." (Tôi sẽ mang theo ô để không bị ướt nếu trời mưa.)
Từ gần giống:
  • In case: "I will take a coat in case it gets cold." (Tôi sẽ mang theo áo khoác phòng khi trời lạnh.)
  • So that: "He studied hard so that he wouldn't fail the exam." (Anh ấy học chăm chỉ để không bị trượt kỳ thi.)
Từ đồng nghĩa:
  • For fear that: "She left quietly for fear that she might wake the baby." ( ấy rời đi một cách lén lút sợ rằng ấy có thể đánh thức em bé.)
  • To avoid: "He closed the window to avoid the noise." (Anh ấy đóng cửa sổ để tránh tiếng ồn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "lest" không nhiều idioms thông dụng, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt tương tự: - Better safe than sorry: Cái tốt hơn an toàn hơn hối tiếc (nên cẩn thận hơn phải hối tiếc về điều đó đã xảy ra). - Take precautions: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Tóm lại:

Từ "lest" một liên từ hữu ích để diễn tả một hành động được thực hiện nhằm tránh một điều không mong muốn. Hãy chú ý sử dụng "lest" trong các câu có nghĩa tương tự như "so that...

danh từ
  1. (e) rằng, (sợ) rằng
    • we were afraid lest he should get here too late
      chúng tôi nghĩ rằng sẽ đến quá muộn
  2. để... không để... khỏi
    • he ran away lest he shoud be seen
      bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

Comments and discussion on the word "lest"