Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mantle
/'mæntl/
Jump to user comments
danh từ
  • áo khoác, áo choàng không tay
  • (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
  • măng sông đèn
  • (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não
  • (động vật học) áo (của động vật thân mềm)
ngoại động từ
  • choàng, phủ khăn choàng
  • che phủ, che đậy, bao bọc
nội động từ
  • sủi bọt, có váng (nước, rượu)
  • xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
    • face mantled with blushes
      mặt đỏ ửng lên
    • blushes mantled on one's cheeks
      má đỏ ửng lên
Related search result for "mantle"
Comments and discussion on the word "mantle"